Characters remaining: 500/500
Translation

dalbergia cearensis

Academic
Friendly

Từ "dalbergia cearensis" tên khoa học của một loại cây thuộc họ đậu, thường được biết đến cây cẩm lai Brazil. Đây một loại cây gỗ quý hiếm, nổi tiếng với gỗ chất lượng cao màu sắc đẹp, thường được sử dụng để làm đồ nội thất nhạc cụ.

Giải thích
  • Dalbergia: tên của chi (genus) chứa các loài cây gỗ lớn, phổ biến trong các khu rừng nhiệt đới.
  • cearensis: phần tên loài (species), thường chỉ ra nguồn gốc hoặc nơi phát hiện đầu tiên của cây. Trong trường hợp này, "cearensis" có thể liên quan đến bang Ceará ở Brazil.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Dalbergia cearensis is a valuable tree known for its beautiful wood." (Cây dalbergia cearensis một loại cây quý giá nổi tiếng với gỗ đẹp.)

  2. Câu nâng cao: "Due to the illegal logging of Dalbergia cearensis, the species is now endangered." (Do việc khai thác gỗ trái phép của cây dalbergia cearensis, loài này hiện đang bị đe dọa.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rosewood: một từ tiếng Anh chung chỉ các loại gỗ từ cây trong chi Dalbergia, bao gồm cả dalbergia cearensis.
  • Hardwood: Chỉ các loại gỗ cứng, thường được dùng để chỉ gỗ từ các cây như dalbergia cearensis.
Cách sử dụng khác
  • Idiom: Không idiom cụ thể nào liên quan đến dalbergia cearensis, nhưng bạn có thể nói về "wood" trong các idiom như "barking up the wrong tree" (đi sai hướng) để chỉ ra sự sai lầm trong việc tìm kiếm giải pháp.
Cụm động từ (phrasal verbs)
  • Cut down: "Many dalbergia cearensis trees have been cut down for illegal logging." (Nhiều cây dalbergia cearensis đã bị chặt hạ do khai thác gỗ trái phép.)
Tóm tắt

Dalbergia cearensis một loại cây quý, nổi tiếng với gỗ đẹp chất lượng cao. Việc bảo vệ cây này rất quan trọng do sự đe dọa từ khai thác trái phép.

Noun
  1. (thực vật học) Cây cẩm lai Braxin

Comments and discussion on the word "dalbergia cearensis"